Nhận tư vấn về lộ trình học
Lệ phí và lịch thi IELTS
14 Tháng Hai, 2023 | 859 lượt xem
Danh mục
Lệ phí thi
Lệ phí thi IELTS được áp dụng trên toàn quốc như sau:
- IELTS trên giấy (Academic & General Training): 4.750.000 VNĐ
- IELTS trên máy tính (Academic & General Training): 4.750.000 VNĐ
- IELTS UKVI: 5.349.000 VNĐ
- IELTS Life Skills: 4.495.000 VNĐ
Thời hạn áp dụng với thuế VAT 10% từ ngày 01/01/2023.
Các hình thức thi IELTS:
– IELTS Học Thuật (IELTS Academic): Áp dụng như yêu cầu đầu vào đối với du học sinh theo học chương trình Đại học và Sau ĐH.
– IELTS Tổng Quát (IELTS General): Dành cho những bạn theo học chương trình Trung học, các chứng chỉ đào tạo hoặc có phục vụ mục đích định cư.
– IELTS UKVI: Dành cho những ai muốn đăng ký thị thực và xin định cư tại Vương Quốc Anh. Nếu bạn có ý định du học, định cư tại Anh, bạn có thể phải hoàn thành bài thi này.
Lịch thi IELTS
Lịch thi IELTS trên giấy tại IDP năm 2023
Tháng | TP. HCM | Hà Nội | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
1/2023 | 5, 7*, 12, 14, 19* | 5, 7*, 12, 14, 19* | 5, 7*, 12, 14, 19* |
2/2023 | 2, 4, 11*, 16, 18, 25* | 2, 4, 11*, 16, 18, 25* | 2, 4, 11*, 16, 18, 25* |
3/2023 | 2, 11*, 18, 25* | 2, 11*, 18, 25* | 2, 11*, 18, 25* |
4/2023 | 1*, 15, 20, 29* | 1*, 15, 20, 29* | 1*, 15, 20, 29* |
5/2023 | 6, 11*, 20, 27* | 6, 11*, 20, 27* | 6, 11*, 20, 27* |
6/2023 | 3, 10*, 15, 24* | 3, 10*, 15, 24* | 3, 10*, 15, 24* |
7/2023 | 6, 15, 22*, 29* | 6, 15, 22*, 29* | 6, 15, 22*, 29* |
8/2023 | 5, 10*, 19, 26* | 5, 10*, 19, 26* | 5, 10*, 19, 26* |
9/2023 | 2, 9*, 14, 23* | 2, 9*, 14, 23* | 2, 9*, 14, 23* |
10/2023 | 7*, 12, 21, 28* | 7*, 12, 21, 28* | 7*, 12, 21, 28* |
11/2023 | 4, 9*, 18, 25* | 4, 9*, 18, 25* | 4, 9*, 18, 25* |
12/2023 | 2*, 7, 9, 16* | 2*, 7, 9, 16* | 2*, 7, 9, 16* |
*Thi cả 2 hình thức IELTS Academic & General
Lịch thi IELTS trên máy tính tại TP.HCM, Hà Nội, diễn ra tất cả các ngày trong tuần.
Lịch thi IELTS trên giấy tại British Council năm 2023
Hình thức thi | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hải Phòng | Huế |
Academic | 2/3, 5/3 | 21/2, 22/2 | 28/2, 4/3 | 28/2, 2/3 |
General Training | 2/3, 5/3 | 21/2, 22/2 | 28/2, 4/3 | 28/2 |
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN