Nhận tư vấn về lộ trình học
29 thành ngữ nên dùng trong bài thi IELTS Speaking 2023
25 Tháng Năm, 2023 | 347 lượt xem
Trong quá trình luyện thi IELTS Speaking, các bạn cần đặc biệt lưu ý bổ sung kiến thức về thành ngữ – idiom. Vì đây là một trong những tiêu chí khiến bài nói IELTS Speaking của các bạn đạt band điểm cao. Không chỉ trong bài thi IELTS mà cả trong đời sống hàng ngày, việc sử dụng được các thành ngữ tiếng Anh sẽ khiến bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
Thành ngữ tiếng Anh không phải lúc nào cũng được hiểu theo nghĩa đen, và có những ngữ cảnh để dùng cụ thể. Nghe có vẻ tốn nhiều công sức để nắm bắt, nhưng học thành ngữ tiếng Anh rất thú vị, đặc biệt là khi bạn so sánh thành ngữ tiếng Anh với thành ngữ trong ngôn ngữ tiếng Việt của mình. Học cách sử dụng các thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến sẽ giúp tiếng Anh của bạn nghe giống người bản xứ hơn, vì vậy, bạn nên nắm vững một số thành ngữ tiếng Anh này nhé.
Common English Idioms for IELTS Speaking questions 2023
Các câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến dùng cho bộ câu hỏi IELTS Speaking 2023
Thành ngữ | Ý nghĩa |
Beat around the bush | Nói vòng vo |
Better late than never | Muộn còn hơn không bao giờ |
Bite the bullet | Can đảm, cắn răng chịu đựng |
Break a leg | Chúc may mắn |
Piece of cake | Chuyện nhỏ, đơn giản |
Cup of tea | Sở thích |
Cost an arm and a leg | Đắt cắt cổ |
Back in the day | Ngày trước, hồi đó |
Through thick and thin | Trải qua sóng gió |
Born with a silver spoon in one’s mouth | Sinh ra ở vạch đích |
Hang in there | Đừng từ bỏ |
Hit the sack | Đi ngủ |
It’s not rocket science | Không phức tạp chút nào |
Let someone off the hook | Không yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm |
Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá ai qua vẻ bề ngoài |
Miss the boat | Quá muộn, |
No pain, no gain | Không có khổ luyện, không có thành công |
Pull yourself together | Bình tĩnh lại |
Let your hair down | Giải trí |
That’s the last straw | Giọt nước làm tràn ly |
Make ends meet | Kiếm sống |
In the red | Nợ nần chồng chất |
Keep your chin up | Tự tin, phấn chấn lên |
All ears | Lắng nghe toàn tâm trí |
Time flies when you’re having fun | Thời gian vui vẻ thường trôi nhanh |
Under the weather | Bị mệt |
Keep an eye on | Quan sát |
You can say that again | Chuẩn rồi! |
I have no clue | Tôi không biết gì |
Tìm hiểu ngay lớp luyện thi IELTS Hà Nội hoàn toàn miễn phí tại Universal Language Center: http://m.me/universal.edu.vn/
Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và sớm đạt IELTS Speaking 7 +!
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN