Nhận tư vấn về lộ trình học
Tài liệu luyện thi IELTS Listening – Bứt phá 8.0 nhờ cách học hiệu quả
27 Tháng Mười Hai, 2022 | 517 lượt xem
Ôn luyện kỹ năng Listening trong IELTS không chỉ cần thực hành nhiều trên những tài liệu luyện thi. Việc học đúng tài liệu và các tips giúp làm bài thi Nghe trong IELTS là vô cùng quan trọng. Dưới đây sẽ là những từ vựng bạn cần nắm được để bứt phá band 8.0 trong IELTS Listening một cách dễ dàng, cùng xem nhé !
Các bài viết hữu ích cho các bạn đang học IELTS :
Top 5 trung tâm luyện thi IELTS tốt nhất ở Hà Nội
Hành trình học IELTS 7.0 cấp tốc trong 4 tháng
Danh mục
Tài liệu luyện thi IELTS bao gồm các cụm từ hay được nghe trong phần thi Listening chắc chắn phải biết để bắt phá band điểm 8.0
Với dạng bài Map, bạn cần nắm vững các từ sau :
- give directions: chỉ đường
- leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
- path: con đường
- take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
- on the left// on the right: bên trái// bên phải
- opposite…// face…: đối diện…
- go past// walk past…: đi ngang qua…
- at the crossroads: tại ngã tư
- turn left// turn right: rẽ trái// rẽ phải
- take the first left// take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất// rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- take the second left/ take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- on the corner: trong góc
- next to: kế bên
- go straight: đi thẳng
- entrance: lối ra vào
Xem thêm tài liệu luyện thi IELTS Listening : TẠI ĐÂY
- traffic lights: đèn giao thông
- east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
- roundabout: vùng binh, vòng xoay
- cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
- go towards…: đi hướng về phía nào
- bend(v): uốn vòng, uốn cong
- walk/ go along…: đi dọc theo…
- at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới phía…
- in front of…: phía trước…
- behind = at the back of….: phía sau…
- before you get to…// before you come to…: trước khi bạn đi tới…
- in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung tâm…
- to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
- at the end of the path: phía cuối con đường
- the main road: tuyến đường bộ chính
- the railway line: tuyến đường xe lửa
- run through…: chạy xuyên qua
- walk through…: đi xuyên qua
- go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu
TỪ VỰNG CHỈ ĐỊA ĐIỂM trong IELTS LISTENING
- theatre: rạp hát
- car park: chỗ để xe
- national park: công viên quốc gia
- (flower// rose) garden: vườn (hoa// hoa hồng)
- circular area: khu vực hình tròn
- picnic area: khu vực dã ngoại
- wildlife area: khu vực động vật hoang dã
- bird hide: khu vực ngắm các loài chim
- information office: văn phòng thông tin
- corridor: hành lang
- foyer: tiền sảnh
- ground floor: tầng trệt
Tham khảo thêm về các khóa IELTS cấp tốc :
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN