Nhận tư vấn về lộ trình học
Từ vựng IELTS theo chủ đề ôn luyện Speaking – WEATHER Topic
27 Tháng Mười Hai, 2022 | 815 lượt xem
Việc học từ vựng là khâu vô cùng quan trọng để nâng cao trình độ tiếng anh đặc biệt là luyện thi IELTS. Bộ tài liệu từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ của mình để áp dụng linh hoạt hơn trong phần thi IELTS Speaking. Áp dụng linh hoạt các từ vựng band điểm cao vào phần thi nói của mình sẽ làm giám khảo ấn tượng và đánh giá cao bài thi IELTS Speaking của bạn hơn rất nhiều . Cùng tham khảo những từ vựng IELTS Speaking band điểm cao trong chủ đề WEATHER !
Danh mục
Tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Weather ôn luyện Speaking
Những cụm từ vựng dưới đây được sử dụng cho cả Part 1 và Part 2 trong phần thi IELTS Speaking với chủ đề Weather :
To get soaked: ướt sũng
A fresh air: không khí mát mẻ, trong lành
The weather is poor: thời tiết xấu
The changeable weather: thời tiết hay thay đổi
A cloud in the sky: trời tối mù vì có nhiều mây
Give a hoot about sth/sb : to not be interested in
To be rained off: to be cancelled or postponed due to poor weather
Torrential rain: see ‘heavy rain’ above
Tropical storm: a storm typical of ones that you find in tropical climates
Weather forecast: Dự báo thời tiết
Rain cats and dogs (idiom) : rain heavily
Exhaust fumes (n) : khí thải
Cloudless (no cloud) : clear, fine, a lot of sunshine = bright
Cloudy : overeast(100%cloud) = dull(grey)
Mild climate: a climate without extreme weather conditions
Xem thêm tài liệu về Từ vựng IELTS khác : tại đây
Mild winter: a winter that isn’t particularly cold
Thick fog: a dense fog that makes visibility very poor
Intricate (adj) very complicated or detailed.
Dearth (noun) a scarcity or lack of something.
Arid (adj) (of land or a climate) having little or no rain; too dry or barren to support vegetation
the rainy/dry season
Mild : not hot not cold
Stormy # calm : no wind, no rainy
Spring : warm, breezy, sunny, stunning
Summer: burning hot, boiling hot, scorching hot, sunfilled
Autumn(Fall) : cool, windy, fresh, foggy, humid
Winter : cold, freezing, icy, chilly, dry, snowy
Wintry = winter
Tài liệu từ vựng luyện thi IELTS Speaking chủ đề Weather
Be below freezing: below zero degrees Celsius
Bitterly (cold) : very cold and unpleasant
Bone-chilling : extremely cold
A blanket of snow: a complete covering of snow
Boiling hot: very hot (informal)
Sizzling (a): very hot
Blistering (a) : extremely hot
Swelter (v) : cảm thấy nóng bức, toát mồ hôi
(n) : nóng nực
Stuffy (a) : ngột ngạt
Freezing cold: very cold (informal)
Changeable: weather that often changes
Clear blue skies: a sky without clouds
To clear up: when clouds or rain disappear
Tài liệu từ vựng luyện thi IELTS Speaking chủ đề Weather
To come out (the sun): when the sun appears out of a cloudy sky
A blustery spell: thời kỳ có gió mạnh
A cold/cool/rainy/sunny/boiling hot spell: a short period of weather
Spell : đợt
To dress up warm
A drop of rain: a little bit of rain = raindrop
Drizzle (n) : mưa phùn/nhỏ
Puddle (n) vũng nước nhỏ
To pelt down = To pour down
Sprinkle (v) : lắc rắc
Cloudburst (n) : đột nhiên mưa như trút nước
A flash flood: a sudden and severe flood
To get caught in the rain: to be outside when it rains unexpectedly
To get drenched: to get very wet
Heatstroke: a serious condition caused by being too long in hot weather
A heatwave: a period of very hot weather
A long-range forecast: the weather forecast for several days or weeks ahead
Những từ vựng trên là những từ thông dụng cần nắm chắc để sử dụng linh hoạt khi gặp câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking trong chủ đề Weather. Đây sẽ là nguồn tài liệu hữu dụng để bạn ôn luyện kỹ năng Speaking trong IELTS của mình. Chúc các bạn thành công !
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN